Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen thân


[quen thân]
Inveterate.
Quen thân làm biếng
To be an inveterate lazy-bones.
acquire a bad habit
elose, familiar, confidential



Inveterate
Quen thân làm biếng To be an inveterate lazy-bones


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.